Bệnh phong thấp: Triệu chứng nhận biết, cách điều trị và biện pháp phòng ngừa

Bệnh phong thấp

Bệnh phong thấp là một tình trạng gây ra đau đớn, sưng, và cảm giác cứng trong khớp, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn. Đây là một bệnh mãn tính, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, sẽ dẫn đến tổn thương xương khớp theo thời gian, có thể dẫn đến rủi ro biến dạng khớp và tình trạng liệt chi. Bệnh có những phương pháp điều trị nào và biện pháp phòng ngừa là gì? Dưới đây là giải đáp chi tiết:

Bệnh phong thấp là gì?

Trong y học, bệnh phong thấp (hoặc tê thấp, phong tê thấp) được gọi là bệnh viêm khớp hoặc viêm khớp dạng thấp. Thuật ngữ này chỉ các tình trạng gây đau nhức ở nhiều điểm trên cơ xương khớp, bao gồm các bệnh như: viêm khớp dạng thấp, thấp khớp, và loãng xương. Phong thấp thường xuất hiện do ảnh hưởng của tuổi tác, yếu tố di truyền, công việc, và sự giảm nội tiết tố ở phụ nữ sau mãn kinh.

Bệnh phong thấp
Bệnh phong thấp

Trong y học cổ truyền, phong thấp được mô tả là tình trạng đau nhức xảy ra ở khớp xương, cơ và gân. Nó xảy ra khi khí trong cơ thể giảm sút, làm cho phong và thấp xâm nhập qua da, nang lông và lan ra các kinh lạc, tạo ra tình trạng mệt mỏi và đau nhức, đặc biệt là ở các khớp xương. Thiếu hụt khí cũng gây bệnh phong thấp ra mồ hôi tay chân.

Bệnh phong thấp có lây không? Đối tượng mắc phong thấp

Bệnh phong thấp không phải là bệnh lây nhiễm, nhưng thường gặp ở nhiều đối tượng và nhóm tuổi khác nhau. Người trung niên và người già là nhóm dễ mắc bệnh này nhất. Ngoài ra, còn có những người tiếp xúc thường xuyên với không khí lạnh, làm việc với cường độ cao, thường xuyên ngồi làm việc nhiều giờ, và những người có cơ thể yếu đuối. Theo báo cáo dịch tễ, khoảng 1% dân số bị ảnh hưởng bởi phong thấp, với tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ cao hơn nam giới từ 2-3 lần. Bệnh này có thể bắt đầu từ 35-50 tuổi, nhưng cũng có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn.

Xem thêm: Viêm đa khớp là gì? Dấu hiệu, biến chứng và cách điều trị

Nguyên nhân của bệnh phong thấp

Nguyên nhân gây ra bệnh phong tê thấp vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các chuyên gia tin rằng, bệnh này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố phản ứng miễn dịch tự thân như:

Di truyền

  • Nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ gen HLA-DK4 tích cực trong người mắc phong thấp là từ 40-71%.
  • Các gen nhạy cảm như PADI4 và PTPN22 cũng có thể liên quan đến sự xuất hiện của bệnh.
Nguyên nhân di truyền
Nguyên nhân di truyền

Nhân tố truyền nhiễm:

  • Vi khuẩn truyền nhiễm như virus cúm, Parvovirus B19, và virus Epstein-Barr có thể xâm nhập vào mô trơn xương khớp, gây viêm nhiễm.

Lượng hormone

  • Tỷ lệ mắc bệnh có sự khác biệt về giới tính. Phụ nữ trước thời kỳ mãn kinh thường cao hơn nam giới cùng độ tuổi.

Nguyên nhân khác

Ngoài ra, một số nguy cơ đã được xác nhận bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có khả năng cao hơn nam giới.
  • Tuổi tác: Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên (40-55 tuổi).
  • Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa nhiều chất hóa học độc hại, đặc biệt làm tăng nguy cơ phát triển bệnh, đặc biệt là ở những người mắc phong tê thấp.
  • Thừa cân, béo phì: Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn so với những người duy trì trọng lượng cơ thể ổn định.
Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn
Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn

Triệu chứng của bệnh phong thấp

Bệnh phong thấp thường biểu hiện qua những triệu chứng đặc trưng, là những dấu hiệu giúp xác định tình trạng sức khỏe của người mắc bệnh. Những biểu hiện phổ biến của bệnh phong thấp bao gồm:

Đau nhức xương khớp

  • Các cơn đau thường xuất hiện âm ỉ, không đột ngột, và có thể tồn tại khi vận động hoặc nghỉ ngơi.
  • Sự sưng tấy, đỏ, và nóng ở các khớp như cổ tay, bàn tay, ngón tay, cũng như các khớp khác như vai, khuỷu tay, háng, gối, và cổ chân.
  • Trong các trường hợp nặng, bệnh phong thấp có thể gây co cứng, làm hạn chế khả năng gập duỗi của các khớp.
Đau nhức xương khớp
Đau nhức xương khớp

Xuất hiện hạt dưới da

  • Khoảng 15-25% người mắc bệnh phong thấp có thể cảm nhận được các hạt nhỏ dưới da, thường xuất hiện ở các vùng như gót chân, khuỷu tay, đầu gối, và đôi khi thậm chí ở các cơ quan nội tạng như phổi, màng tim, não.

Tê cứng vào buổi sáng

  • Bệnh nhân thường trải qua co cứng khi thức dậy vào buổi sáng, gây khó khăn khi di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày như mặc quần áo hay chải đầu.

Hội chứng giảm tiết dịch

  • Người mắc bệnh phong thấp có thể gặp các triệu chứng như khô miệng, khô mắt.

Các triệu chứng khác

  • Tim đập nhanh, loạn nhịp tim, khó thở, da tái nhợt, mạch lạnh, tay chân ra nhiều mồ hôi, và sự mệt mỏi.
  • Chán ăn và có thể xuất hiện sốt nhẹ.
bệnh phong thấp ra mồ hôi tay chân
Bệnh phong thấp ra mồ hôi tay chân

Bệnh phong thấp, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm đối với hệ cơ xương khớp, hoặc là dấu hiệu cảnh báo về nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác như tổn thương xương khớp, viêm các cơ quan nội tạng, nguy cơ về tim mạch, tổn thương cột sống, và thậm chí là ảnh hưởng đến khả năng mang thai ở phụ nữ.

Cách chữa bệnh phong thấp

Chẩn đoán phong thấp

Chẩn đoán phong thấp ở giai đoạn khởi phát đôi khi gặp khó khăn do biểu hiện không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh xương khớp khác. Do đó, ngoài việc thăm hỏi lịch sự bệnh để đánh giá các thông tin như thời gian xuất hiện triệu chứng đau nhức khớp, các tổn thương xương khớp trước đó, và đặc điểm của công việc hàng ngày, bác sĩ thường tiến hành các xét nghiệm như sau:

  • Xét nghiệm máu: Người mắc phong thấp thường có tốc độ lắng hồng cầu cao. Kết quả xét nghiệm máu có thể cho thấy sự biến động trong số lượng hồng cầu, giúp bác sĩ xác định liệu bạn có mắc bệnh hay không.
  • Kiểm tra hình ảnh: Việc chụp X-quang và cộng hưởng từ MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về tình trạng bên trong khớp, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng và diễn biến của bệnh.

Điều trị phong thấp

Quá trình điều trị phong thấp là một hành trình dài và không có điểm kết thúc, vì đây là một căn bệnh mạn tính. Trong mỗi giai đoạn, bác sĩ sẽ đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Sử dụng thuốc: Các loại thuốc giảm đau, chống viêm và thuốc sinh học thường được áp dụng.
  • Vật lý trị liệu: Tập luyện vật lý có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và độ dẻo dai của khớp.
Điều trị bằng vật lý trị liệu
Điều trị bằng vật lý trị liệu
  • Điều trị phẫu thuật: Trong trường hợp khớp và mô xung quanh bị hư hại nặng, không thể khôi phục, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để khôi phục chức năng vận động.

Trong quá trình điều trị, việc kiểm soát quá trình viêm và tái tạo sụn, xương dưới để khôi phục cấu trúc của khớp là quan trọng. Glucosamine Mỹ JoinGing được coi là “người bạn đồng hành” lý tưởng, hỗ trợ hiệu quả cho cả hai mục tiêu này.

Phòng ngừa bệnh phong thấp

Các thói quen hàng ngày có thể giúp bạn kiểm soát tiến triển của phong thấp. Dưới đây là một số điều bạn có thể thực hiện:

Chế độ sinh hoạt

  • Tập luyện đều đặn: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp. Bắt đầu với việc đi bộ hàng ngày và tránh các hoạt động cường độ cao.
Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng thường xuyên
Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng thường xuyên
  • Chườm nóng: Sử dụng miếng giữ nhiệt hoặc chai nước nóng bọc trong khăn mỏng và áp lên vùng đau để giảm đau từ phong thấp. Bạn cũng có thể sử dụng miếng dán nhiệt, tắm nước ấm hoặc đèn sưởi để giảm đau.
  • Chườm lạnh: Dùng túi lạnh hoặc viên đá bọc trong khăn mỏng lên da để giảm đau và làm giảm viêm khớp.
  • Nghỉ ngơi: Khi đau do phong thấp, nghỉ ngơi và tránh căng thẳng là biện pháp hữu ích.

Chế độ dinh dưỡng

  • Chế độ ăn cân đối: Ăn uống giàu chất dinh dưỡng có thể hỗ trợ điều trị phong thấp. Bao gồm nhiều rau xanh và thực phẩm chứa nhiều calci.
  • Kiêng thức ăn và thức uống có hại: Tránh rượu và thực phẩm chế biến sẵn để giảm nguy cơ phong thấp.

Phương pháp phòng ngừa hiệu quả

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện và điều trị bệnh phong thấp kịp thời.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
  • Nhận định dấu hiệu sớm: Ngay khi xuất hiện dấu hiệu đau đầu tiên, tìm kiếm phác đồ điều trị từ các chuyên gia y tế.
  • Luyện tập thể dục thường xuyên và duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Điều này giúp ngăn chặn nguy cơ phong thấp.

Xem thêm: Thoái hóa đốt sống cổ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng & cách điều trị

Lời kết

Trên đây là một số thông tin về bệnh phong thấp từ chuyên gia xương khớp JoinGing. Căn bệnh này điều trị là cả một quá trình dài. Vì vậy, phòng bệnh hơn chữa bệnh, mọi người hãy chủ động xây dựng chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng phù hợp nhằm hạn chế nguy cơ mắc phong thấp nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *